BlackBull
(4.8)
OANDA
(4.2)
Neex
(4.9)
HFM
(4.3)
Eightcap
(3.5)
Tickmill
(3.2)
Exness
(3.4)
Saxo Bank
(4.2)
Admirals
(2.8)
FOREX.com
(4.5)
eToro
(4)
FXCM
(3.4)

FED là một tổ chức tài chính quan trọng bậc nhất tại Mỹ, có sức ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu. Những quyết định của FED, đặc biệt là về lãi suất, có thể tác động mạnh đến thị trường chứng khoán, tiền tệ và đầu tư. Bạn đã từng nghe đến việc FED tăng lãi suất hay FED in tiền, nhưng thực chất FED là ai, Fed là gì hay Fed là tổ chức gì, hoạt động ra sao và có vai trò gì đối với nền kinh tế? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Fed là gì?

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Federal Reserve System – FED) là ngân hàng trung ương Mỹ, được thành lập vào năm 1913 nhằm ổn định hệ thống tài chính và điều hành chính sách tiền tệ. Đây là tổ chức tài chính quyền lực nhất tại Mỹ, có nhiệm vụ kiểm soát cung tiền, thiết lập lãi suất và điều tiết thị trường tài chính.

Ngân hàng trung ương mỹ
“Ngân hàng trung ương Mỹ”

FED hoạt động theo mô hình của Trung tâm Xử lý Thanh toán New York (New York Clearinghouse), một tổ chức tài chính quan trọng trong thế kỷ 19 và 20. Đặc biệt, FED là cơ quan độc lập với chính phủ, không chịu sự kiểm soát trực tiếp từ Tổng thống hay Quốc hội Mỹ, giúp đảm bảo tính khách quan trong các quyết định chính sách tiền tệ.

Nhờ vào vai trò then chốt của mình, FED có ảnh hưởng mạnh mẽ không chỉ đến nền kinh tế Mỹ mà còn đến thị trường tài chính toàn cầu.

Nhiệm vụ và vai trò của FED

Ban đầu, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) được thành lập với mục đích điều phối thị trường tài chính và ứng phó với khủng hoảng kinh tế. Tuy nhiên, theo thời gian, cấu trúc và nhiệm vụ của FED đã mở rộng đáng kể. Đặc biệt, trong Đạo luật Dự trữ Liên bang năm 1977, nhiệm vụ của FED được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển kinh tế của Hoa Kỳ.

Vai trò của FED

FED là ngân hàng trung ương duy nhất trên thế giới có quyền phát hành đồng USD (đồng tiền dự trữ toàn cầu). Điều này giúp FED có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hoạch định và điều chỉnh chính sách tiền tệ của Mỹ cũng như tác động mạnh đến tài chính toàn cầu.

Những vai trò chính của FED bao gồm:

  • Hoạch định chính sách tiền tệ: Điều chỉnh lãi suất, cung tiền để kiểm soát lạm phát, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
  • Duy trì ổn định tài chính: Ngăn chặn rủi ro hệ thống có thể gây ra khủng hoảng.
  • Giám sát hệ thống ngân hàng: Đảm bảo các ngân hàng hoạt động an toàn, bảo vệ quyền lợi của người vay và gửi tiền.
  • Điều tiết thị trường tài chính: Tác động đến thị trường thông qua các nghiệp vụ thị trường mở như mua bán trái phiếu chính phủ.
  • Vận hành hệ thống thanh toán quốc gia: Cung cấp dịch vụ tài chính cho chính phủ Hoa Kỳ và các tổ chức tài chính khác.

Nhiệm vụ của FED

Từ những vai trò trên, FED có nhiệm vụ thực hiện các chính sách kinh tế quan trọng, được quy định trong Đạo luật Dự trữ Liên bang.

Thực thi chính sách tiền tệ quốc gia

  • Kiểm soát lãi suất nhằm điều tiết tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
  • Giảm tỷ lệ thất nghiệp bằng cách hỗ trợ chính sách tài khóa và tiền tệ hợp lý.

Duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính

  • Ngăn chặn các cuộc khủng hoảng tài chính và kiểm soát rủi ro hệ thống.
  • Điều tiết dòng tiền trong nền kinh tế nhằm hạn chế suy thoái.

Giám sát và điều chỉnh hệ thống ngân hàng

  • Đảm bảo thanh khoản cho các ngân hàng thành viên.
  • Kiểm soát các hoạt động tín dụng để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Cung cấp dịch vụ tài chính

  • Cung cấp dịch vụ thanh toán và tài chính cho Chính phủ Mỹ và các tổ chức quốc tế.
  • Quản lý tài sản có giá trị và điều hành hệ thống chi trả quốc gia.

FED không chỉ là ngân hàng trung ương của Hoa Kỳ, mà còn có sức ảnh hưởng toàn cầu. Bằng cách điều chỉnh lãi suất FED, kiểm soát nguồn cung tiền và giám sát thị trường tài chính, FED đóng vai trò quyết định trong việc ổn định và phát triển nền kinh tế Mỹ, đồng thời tác động đến thị trường tài chính quốc tế.

Xem thêm: Ngân hàng trung ương là gì? Nhiệm vụ và chức năng chính là gì?

Tác động của việc FED tăng lãi suất đối với nền kinh tế

Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) là cơ quan duy nhất có quyền điều chỉnh lãi suất USD, đồng tiền quan trọng nhất trong giao dịch kinh tế toàn cầu. Vì vậy, mọi quyết định của FED về lãi suất đều có tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Mỹ cũng như toàn thế giới. Vậy thì Fed tăng lãi suất ảnh hưởng gì đến nền kinh tế?

Ảnh hưởng của việc FED tăng lãi suất đối với kinh tế thế giới

Việc FED tăng lãi suất không chỉ tác động đến nền kinh tế Mỹ mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường tài chính toàn cầu. Do đồng USD là đồng tiền dự trữ và thanh toán quốc tế, những thay đổi về chính sách tiền tệ của FED có thể gây ra biến động lớn trong thương mại, đầu tư và lạm phát tại nhiều quốc gia. Dưới đây là những tác động chính mà việc FED tăng lãi suất gây ra đối với kinh tế thế giới.

Kinh tế Mỹ có thể rơi vào suy thoái

Việc tăng lãi suất khiến chi phí vay vốn của doanh nghiệp và người tiêu dùng cao hơn, từ đó làm giảm chi tiêu và đầu tư, kìm hãm tăng trưởng kinh tế. Nếu mức tăng quá mạnh, nền kinh tế có thể suy giảm và dẫn đến suy thoái kinh tế.

Tác động đến thị trường tài chính toàn cầu

  • Lãi suất trái phiếu Mỹ tăng, khiến dòng vốn dịch chuyển từ các thị trường mới nổi về Mỹ, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế các nước đang phát triển.
  • Thị trường chứng khoán biến động mạnh, khi nhà đầu tư rút vốn khỏi các tài sản rủi ro như cổ phiếu, crypto để chuyển sang kênh đầu tư an toàn hơn.

Tỷ giá USD tăng cao, gây áp lực lên các đồng tiền khác

Khi FED tăng lãi suất, đồng USD mạnh lên, khiến giá trị của nhiều đồng tiền khác suy yếu. Điều này giúp xuất khẩu của Mỹ có lợi thế hơn, nhưng lại khiến các quốc gia nhập khẩu hàng hóa từ Mỹ phải chịu chi phí cao hơn.

Gia tăng áp lực lạm phát nhập khẩu

Các nước có nợ bằng USD sẽ phải chịu chi phí vay cao hơn, làm tăng nợ công và lạm phát. Ngoài ra, giá hàng hóa nhập khẩu (như dầu mỏ, nguyên liệu thô) cũng trở nên đắt đỏ hơn, đẩy giá cả hàng hóa tăng cao.

Ảnh hưởng của FED tăng lãi suất đối với nền kinh tế Việt Nam

Đối với nền kinh tế Việt Nam, việc FED tăng lãi suất có thể không gây ảnh hưởng trực tiếp như đối với Mỹ hay các nền kinh tế lớn khác, nhưng vẫn tạo ra những tác động đáng kể. Sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của FED có thể ảnh hưởng đến thương mại, tỷ giá, lãi suất trong nước và dòng vốn đầu tư, buộc doanh nghiệp và nhà đầu tư phải điều chỉnh chiến lược tài chính của mình.

Thương mại và xuất khẩu chịu tác động

  • Khi kinh tế toàn cầu chững lại, nhu cầu tiêu dùng hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam giảm, gây khó khăn cho doanh nghiệp xuất khẩu.
  • Chi phí vay vốn của doanh nghiệp trong nước tăng, ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất – kinh doanh.

Tỷ giá USD/VND biến động mạnh

  • USD mạnh lên khiến tỷ giá USD/VND tăng, tạo sức ép lên tỷ giá ngoại hối.
  • Đồng VND mất giá so với USD khiến nhập khẩu hàng hóa từ Mỹ đắt đỏ hơn.

Lãi suất trong nước tăng theo

  • Khi FED tăng lãi suất, ngân hàng Việt Nam có thể điều chỉnh tăng lãi suất huy động để giữ vốn trong nước.
  • Chi phí vay vốn cao hơn, ảnh hưởng đến cả doanh nghiệp lẫn cá nhân có nhu cầu vay mua nhà, xe, đầu tư kinh doanh.

Tác động đến dòng vốn đầu tư

  • Nhà đầu tư có xu hướng rút vốn khỏi thị trường Việt Nam để quay về Mỹ hoặc các thị trường có lãi suất hấp dẫn hơn.
  • Thị trường chứng khoán Việt Nam có thể chịu ảnh hưởng tiêu cực, khi dòng tiền bị dịch chuyển ra nước ngoài.

Việc FED tăng lãi suất không chỉ tác động đến kinh tế Mỹ mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến thị trường tài chính toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư cần theo dõi chặt chẽ chính sách lãi suất của FED để có kế hoạch tài chính phù hợp, tránh rủi ro từ biến động kinh tế quốc tế.

Những công cụ để kiểm soát lạm phát của Fed

Để kiểm soát lạm phát và ổn định nền kinh tế, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) sử dụng nhiều công cụ chính sách tiền tệ khác nhau. Các công cụ này giúp điều chỉnh lượng cung tiền, lãi suất và thanh khoản trong hệ thống tài chính.

Hoạt động thị trường mở (Open Market Operations – OMO)

Hoạt động thị trường mở là công cụ chính mà FED sử dụng để tác động trực tiếp đến nguồn cung tiền trong nền kinh tế. FED thực hiện bằng cách mua hoặc bán trái phiếu kho bạc với các ngân hàng thành viên:

  • Khi FED mua trái phiếu, ngân hàng có nhiều tiền hơn để cho vay từ đó sẽ kích thích nền kinh tế.
  • Khi FED bán trái phiếu, ngân hàng bị rút bớt tiền mặt, giảm khả năng cho vay từ đó giảm tăng trưởng kinh tế và kiềm chế lạm phát.

Công cụ này giúp FED điều chỉnh lãi suất ngắn hạnkiểm soát cung tiền một cách linh hoạt.

Lãi suất quỹ liên bang (Federal Funds Rate – FFR)

Lãi suất quỹ liên bang (FFR) là mức lãi suất mà các ngân hàng áp dụng khi cho nhau vay qua đêm. FED điều chỉnh FFR để ảnh hưởng đến chi phí vay vốn trên toàn nền kinh tế:

  • Tăng lãi suất quỹ liên bang: Làm cho các khoản vay trở nên đắt đỏ hơn, hạn chế chi tiêu và đầu tư, giúp giảm lạm phát.
  • Giảm lãi suất quỹ liên bang: Khuyến khích vay vốn và tiêu dùng, kích thích tăng trưởng kinh tế.

FFR là công cụ linh hoạt và dễ điều chỉnh, giúp FED tác động nhanh đến hệ thống tài chính.

Lãi suất chiết khấu (Discount Rate)

Lãi suất chiết khấu là mức lãi suất FED tính khi cho các ngân hàng vay tiền trực tiếp thông qua hệ thống cho vay chiết khấu. Công cụ này giúp điều chỉnh thanh khoản của ngân hàng:

  • FED tăng lãi suất chiết khấu → Ngân hàng hạn chế vay vốn từ FED, giảm cung tiền → Kiềm chế lạm phát.
  • FED giảm lãi suất chiết khấu → Ngân hàng dễ tiếp cận vốn hơn, mở rộng tín dụng → Kích thích kinh tế.

Mặc dù ít được sử dụng hơn so với FFR, nhưng đây vẫn là một công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ của FED.

Dự trữ bắt buộc (Reserve Requirements)

Dự trữ bắt buộc là lượng tiền tối thiểu mà các ngân hàng phải giữ trong tài khoản tại FED, thay vì sử dụng để cho vay. Đây là công cụ giúp kiểm soát lượng tiền trong lưu thông:

  • Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc → Ngân hàng có nhiều tiền hơn để cho vay → Kích thích kinh tế.
  • Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc → Hạn chế khả năng cho vay của ngân hàng → Hạ nhiệt nền kinh tế, kiểm soát lạm phát.

Tuy nhiên, FED hiếm khi thay đổi dự trữ bắt buộc do tác động lớn đến hệ thống ngân hàng. Gần đây, vào ngày 15/3/2020, FED đã giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc xuống 0% để hỗ trợ nền kinh tế trong đại dịch COVID-19.

Quản lý kỳ vọng lạm phát

Bên cạnh các công cụ truyền thống, FED còn tác động đến tâm lý thị trường thông qua việc truyền thông về chính sách tiền tệ.

  • Nếu FED phát tín hiệu thắt chặt tiền tệ, doanh nghiệp và người tiêu dùng có xu hướng giảm chi tiêu, giúp giảm lạm phát.
  • Nếu FED phát tín hiệu nới lỏng tiền tệ, thị trường sẽ kỳ vọng lãi suất thấp hơn, khuyến khích đầu tư và tăng trưởng.

Ví dụ, vào ngày 3/11/2021, FED thông báo có thể cho phép tỷ lệ lạm phát mục tiêu cao hơn 2% để duy trì tăng trưởng kinh tế. Đây là một chiến lược giúp FED cân bằng giữa kiểm soát lạm phát và hỗ trợ việc làm.

FED có nhiều công cụ để kiểm soát lạm phát, từ hoạt động thị trường mở, lãi suất quỹ liên bang, lãi suất chiết khấu, dự trữ bắt buộc đến quản lý kỳ vọng thị trường. Tùy vào tình hình kinh tế, FED sẽ linh hoạt điều chỉnh các công cụ này để đảm bảo ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *