Khi bước chân vào thị trường tài chính đầy biến động, việc lựa chọn một nhà môi giới (broker) đáng tin cậy và phù hợp là quyết định nền tảng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và sự an toàn trong hành trình đầu tư của bạn. Trong vô số các tên tuổi, IC Markets và Blackbull Markets là hai sàn giao dịch thu hút sự quan tâm lớn của cộng đồng trader Việt Nam nhờ những thế mạnh riêng biệt.
Bài viết này Sàn Uy Tín Online – nền tảng đánh giá sàn Forex hàng đầu Việt Nam sẽ thực hiện một cuộc so sánh sàn IC Markets và Blackbull Markets trên mọi khía cạnh cốt lõi, từ pháp lý, chi phí, sản phẩm đến nền tảng và dịch vụ, nhằm mang đến cho bạn cái nhìn chuyên sâu và đa chiều nhất để đưa ra lựa chọn tối ưu cho năm 2025.
Giới thiệu tổng quan
Để hiểu rõ bản chất của hai nhà môi giới, việc nhìn lại lịch sử hình thành và định vị thương hiệu của họ là bước đầu tiên. Mỗi sàn có một câu chuyện và triết lý kinh doanh riêng, định hình nên những ưu và nhược điểm mà chúng ta sẽ phân tích sâu hơn.
IC Markets
Được thành lập vào năm 2007 tại Sydney, Úc, IC Markets đã phát triển thành một trong những nhà môi giới Forex và CFD lớn nhất thế giới tính theo khối lượng giao dịch. Với mục tiêu xây dựng một môi trường giao dịch minh bạch, chi phí thấp và điều kiện khớp lệnh vượt trội, IC Markets hướng đến việc kết nối các nhà giao dịch cá nhân với nguồn thanh khoản cấp tổ chức.

Trải qua hơn một thập kỷ rưỡi hoạt động, sàn giao dịch này đã tạo dựng được uy tín vững chắc, đặc biệt là chưa từng vướng phải các bê bối lớn hay bị tấn công an ninh mạng.
Blackbull Markets
Ra đời sau vào năm 2014, Blackbull Markets là một nhà môi giới có trụ sở tại Auckland, New Zealand.

Được sáng lập bởi các chuyên gia trong ngành tài chính, Blackbull Markets định vị mình là một nhà môi giới ECN (Mạng lưới Giao dịch Điện tử) thực thụ, tập trung vào việc cung cấp tốc độ khớp lệnh nhanh và giải pháp công nghệ tài chính tiên tiến. Dù tuổi đời trẻ hơn, Blackbull đã nhanh chóng mở rộng phạm vi hoạt động ra hơn 180 quốc gia và được biết đến như một lựa chọn đáng tin cậy.
Bảng so sánh tổng quan nhanh
Tiêu chí | IC Markets | BlackBull Markets |
---|---|---|
Năm thành lập | 2007 | 2014 |
Trụ sở chính | Sydney, Úc | Auckland, New Zealand |
Giấy phép chính | ASIC (Úc), CySEC (Síp), FSA (Seychelles) | FMA (New Zealand), FSA (Seychelles) |
Loại hình sàn | ECN/STP | ECN |
Nền tảng giao dịch | MT4, MT5, cTrader, TradingView | MT4, MT5, TradingView, App di động |
Số lượng sản phẩm | Hơn 2.250+ (Forex, Cổ phiếu, Chỉ số, Hàng hóa, Crypto, Trái phiếu, Futures) | Hơn 26.000+ (chủ yếu là Cổ phiếu, một số Forex, Hàng hóa, Chỉ số) |
Nạp tối thiểu | 200 USD | 0 USD |
Đòn bẩy tối đa | 1:1000 | 1:500 |
So sánh nền tảng pháp lý và mức độ an toàn
IC Markets sở hữu một bộ sưu tập giấy phép từ các cơ quan quản lý tài chính hàng đầu thế giới:
- ASIC (Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc): Đây là một trong những giấy phép cấp 1 uy tín và nghiêm ngặt nhất, đòi hỏi các sàn môi giới phải tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe về vốn, sự minh bạch và bảo vệ khách hàng.
- CySEC (Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp): Là giấy phép quan trọng cho hoạt động tại thị trường Châu Âu, cũng được đánh giá cao về độ tin cậy.
- FSA (Cơ quan Dịch vụ Tài chính Seychelles): Giấy phép này giúp IC Markets cung cấp dịch vụ cho thị trường quốc tế với các điều kiện linh hoạt hơn.
Blackbull Markets được quản lý bởi các cơ quan sau:
- FMA (Cơ quan Thị trường Tài chính New Zealand): Đây là giấy phép chính, đảm bảo Blackbull Markets tuân thủ các quy định nghiêm ngặt tại nước sở tại.
- FSA (Cơ quan Dịch vụ Tài chính Seychelles): Tương tự IC Markets, giấy phép này phục vụ cho các khách hàng quốc tế.
Nhìn chung, cả hai sàn đều được quản lý bởi các cơ quan tài chính uy tín. Tuy nhiên, việc IC Markets sở hữu giấy phép ASIC và CySEC được xem là một lợi thế nhỉnh hơn về mức độ giám sát và bảo vệ theo tiêu chuẩn quốc tế cao nhất.
Còn về chính sách bảo vệ nhà đầu tư thì cả hai sàn đều tuân thủ một quy tắc vàng trong ngành đó là tách biệt tài khoản của khách hàng (segregated accounts). Điều này có nghĩa là tiền ký quỹ của nhà đầu tư được giữ trong các tài khoản ngân hàng riêng biệt, hoàn toàn tách bạch với tài sản của công ty.
- IC Markets giữ tiền của khách hàng tại các ngân hàng cấp 1 ở Úc như National Australia Bank (NAB) và Westpac.
- Blackbull Markets cũng gửi tiền của khách hàng vào một ngân hàng lớn là ANZ Bank.
Chính sách này đảm bảo rằng trong trường hợp sàn gặp vấn đề tài chính, tiền của khách hàng sẽ không bị sử dụng để trả nợ cho công ty.
So sánh phí giao dịch của IC Markets và Blackbull Markets
Tổng chi phí giao dịch, bao gồm chênh lệch (spread), phí hoa hồng (commission) và phí qua đêm (swap), là yếu tố cực kỳ quan trọng, đặc biệt với các trader giao dịch thường xuyên hoặc theo phong cách lướt sóng (scalping). Việc so sánh sàn IC Markets và Blackbull Markets về chi phí sẽ cho thấy sự khác biệt đáng kể.
Phân tích chênh lệch (Spread): Tài khoản Standard vs. ECN
Cả hai sàn đều cung cấp hai loại tài khoản chính:
- Standard: Không có commission, spread đã được cộng vào giá.
- ECN/Raw: Spread thô từ nhà cung cấp thanh khoản + commission cố định.
Tài khoản Standard:
IC Markets thường có mức spread cạnh tranh hơn. Ví dụ, với cặp EUR/USD, spread trung bình tại IC Markets là khoảng 0.82 pips, trong khi Blackbull Markets là khoảng 1.1 pips.
Tài khoản ECN/Raw:
IC Markets tiếp tục thể hiện sự vượt trội với mức spread thô cực thấp. Spread trên tài khoản Raw Spread của IC Markets cho cặp EUR/USD có thể chỉ từ 0.02 pips, so với mức 0.14 pips của Blackbull Markets. Sự chênh lệch này còn rõ ràng hơn ở các cặp tiền khác.
So sánh phí hoa hồng (Commission) trên từng loại tài khoản
Đối với tài khoản ECN, phí hoa hồng là một yếu tố quan trọng cần xem xét:
IC Markets:
- Tài khoản Raw Spread (MT4/MT5): $3.5 mỗi lot một chiều (tức $7 cho một giao dịch hai chiều).
- Tài khoản cTrader Raw Spread: $3 mỗi lot một chiều (tức $6 cho một giao dịch hai chiều).
Blackbull Markets:
- Tài khoản ECN Prime: $3 mỗi lot một chiều (tức $6 cho một giao dịch hai chiều).
Rõ ràng, phí hoa hồng của Blackbull Markets và tài khoản cTrader của IC Markets là tương đương và thuộc nhóm cạnh tranh nhất. Tuy nhiên, khi kết hợp cả spread và commission, tổng chi phí giao dịch tại IC Markets thường thấp hơn.
Phí qua đêm (Swap) và các chi phí khác cần lưu ý
Phí qua đêm (swap) là chi phí bạn phải trả hoặc có thể nhận được khi giữ một lệnh qua đêm. Mức phí này thay đổi tùy thuộc vào cặp tiền và chính sách lãi suất của các ngân hàng trung ương.
→ Cả IC Markets và Blackbull Markets đều áp dụng mức swap cạnh tranh, tuy nhiên phí cụ thể thay đổi hàng ngày.
Phí nạp và rút tiền
- IC Markets không thu phí nạp tiền.
- Blackbull Markets không thu phí nạp, nhưng áp dụng phí rút cố định $5 cho mỗi lần rút.
Checklist kiểm tra tổng chi phí cho một giao dịch điển hình (Ví dụ cặp EUR/USD)
Yếu tố | IC Markets (Raw Spread) | BlackBull Markets (ECN Prime) |
---|---|---|
Spread trung bình | ~0.02 – 0.1 pips | ~0.1 – 0.2 pips |
Commission (1 lot) | $7.0 | $6.0 |
Phí nạp tiền | Miễn phí | Miễn phí |
Phí rút tiền | Miễn phí (phổ biến) | $5 |
IC Markets có lợi thế tổng thể về chi phí giao dịch nhờ mức spread cực kỳ thấp, dù phí commission trên nền tảng MT4/MT5 cao hơn một chút so với Blackbull.
So sánh sản phẩm và thị trường giao dịch
Sự đa dạng của các sản phẩm giao dịch cho phép nhà đầu tư linh hoạt hóa danh mục và nắm bắt nhiều cơ hội hơn trên các thị trường khác nhau. Đây là một điểm khác biệt lớn giữa hai sàn.
Đối với trader chuyên Forex và vàng
Cả hai sàn đều cung cấp các điều kiện tốt cho giao dịch Forex và vàng.
- IC Markets cung cấp hơn 61 cặp tiền tệ, bao gồm các cặp chính, phụ và ngoại lai.
- Blackbull Markets cung cấp khoảng 31 cặp tiền tệ, tập trung chủ yếu vào các cặp chính và phụ.
Với spread thấp hơn và thanh khoản sâu, IC Markets thường là lựa chọn tối ưu cho các trader Forex chuyên nghiệp và những người giao dịch Vàng với khối lượng lớn.
Cổ phiếu, chỉ số và tiền điện tử
Đây là nơi IC Markets thể hiện sự vượt trội rõ rệt. Ngoài giao dịch Forex, IC Markets cung cấp một danh mục sản phẩm khổng lồ, bao gồm:
- Cổ phiếu CFD: Hơn 1800 mã từ các thị trường lớn như Mỹ, Úc, Châu Âu.
- Chỉ số: 25 chỉ số chứng khoán toàn cầu (bao gồm US30, NASDAQ, S&P500, v.v.).
- Hàng hóa: Hơn 20 loại bao gồm cả năng lượng (dầu thô, khí tự nhiên) và nông sản (lúa mì, đậu nành,…).
- Tiền điện tử: Hơn 21 loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Litecoin,…
- Trái phiếu và Hợp đồng tương lai: Cung cấp cả hai loại sản phẩm, mở rộng cơ hội đa dạng hóa danh mục đầu tư.
Ngược lại, danh mục sản phẩm của Blackbull Markets hạn chế hơn đáng kể, chỉ bao gồm:
- Khoảng 12 chỉ số.
- 4 loại hàng hóa.
- Không tập trung vào CFD cổ phiếu.
- Không hỗ trợ giao dịch tiền điện tử.
Đòn bẩy và yêu cầu ký quỹ
- Đòn bẩy: IC Markets cung cấp đòn bẩy tối đa lên tới 1:1000, trong khi Blackbull Markets giới hạn ở mức 1:500. Đòn bẩy cao hơn giúp các trader có thể gia tăng lợi nhuận tiềm năng từ các vị thế nhỏ, tuy nhiên cũng kéo theo rủi ro lớn hơn, đặc biệt khi thị trường biến động mạnh.
- Yêu cầu ký quỹ (nạp tiền tối thiểu): IC Markets có mức nạp tiền tối thiểu chỉ từ $200, giúp các nhà giao dịch mới dễ dàng tiếp cận và bắt đầu với vốn nhỏ hơn. Trong khi đó, Blackbull Markets cũng có mức nạp tiền tối thiểu tương đương hoặc nhỉnh hơn tùy từng loại tài khoản, nhưng thường không thấp hơn $200.
Nền tảng và công cụ giao dịch
Nền tảng giao dịch là công cụ làm việc hàng ngày của trader. Một nền tảng ổn định, nhanh chóng và tích hợp nhiều công cụ hữu ích sẽ nâng cao đáng kể hiệu quả giao dịch.
Nền tảng giao dịch của IC Markets
IC Markets cung cấp bộ ba nền tảng giao dịch phổ biến và mạnh mẽ nhất hiện nay:
- MetaTrader 4 (MT4): Nền tảng phổ biến nhất thế giới, nổi tiếng với sự ổn định và hệ sinh thái robot giao dịch (EA) khổng lồ.
- MetaTrader 5 (MT5): Phiên bản nâng cấp của MT4 với nhiều khung thời gian hơn, nhiều chỉ báo kỹ thuật tích hợp sẵn và cho phép giao dịch cổ phiếu.
- cTrader: Nền tảng được thiết kế chuyên biệt cho môi trường ECN, với giao diện hiện đại, khả năng hiển thị độ sâu thị trường (DOM) và các công cụ quản lý lệnh nâng cao.
Nền tảng giao dịch của Blackbull Markets
Blackbull Markets chủ yếu cung cấp nền tảng MetaTrader 4. Mặc dù có tùy chọn kết nối với TradingView và MT5, MT4 vẫn là trọng tâm.
- Ưu điểm: Đơn giản, quen thuộc với đại đa số trader.
- Nhược điểm: Thiếu các tính năng nâng cao của MT5 và giao diện chuyên nghiệp của cTrader, hạn chế lựa chọn cho những trader có yêu cầu cao hơn.
Công cụ phân tích và hỗ trợ giao dịch
Cả hai sàn đều cung cấp các công cụ giá trị gia tăng:
- IC Markets: Cung cấp gói Công cụ Giao dịch Nâng cao cho MT4/MT5 với hơn 20 tiện ích độc quyền, MAM/PAMM cho quản lý quỹ, và dịch vụ VPS miễn phí cho các trader giao dịch trên 15 lot/tháng. Sàn cũng hỗ trợ copy trading qua ZuluTrade và Myfxbook.
- Blackbull Markets: Cung cấp VPS miễn phí cho khách hàng nạp trên $2,000 và giao dịch ít nhất 20 lot/tháng. Sàn này cũng tập trung mạnh vào Social Trading qua việc tích hợp với ZuluTrade và Myfxbook. Điểm nổi bật là khả năng kết nối trực tiếp và giao dịch trên TradingView.
Các loại tài khoản giao dịch
Việc lựa chọn loại tài khoản phù hợp với phong cách giao dịch và số vốn là rất quan trọng.
So sánh tài khoản cho người mới bắt đầu
- Blackbull Markets có lợi thế hơn với tài khoản ECN Standard không yêu cầu tiền nạp tối thiểu. Điều này tạo điều kiện cho người mới thử nghiệm thị trường với số vốn nhỏ.
- IC Markets yêu cầu nạp tối thiểu $200 cho tất cả các loại tài khoản, có thể là một rào cản nhỏ ban đầu. Tuy nhiên, tài khoản Standard của họ cũng là một lựa chọn tốt cho người mới với spread cạnh tranh và không mất phí hoa hồng.
So sánh tài khoản cho trader chuyên nghiệp và lướt sóng
Cả hai sàn đều là thiên đường cho các trader chuyên nghiệp.
- IC Markets: Tài khoản Raw Spread (trên cả MT4/MT5 và cTrader) là lựa chọn hàng đầu cho scalper nhờ spread gần như bằng không và tốc độ khớp lệnh cực nhanh.
- Blackbull Markets: Tài khoản ECN Prime với commission $6 và spread thấp cũng là một lựa chọn rất mạnh mẽ, đặc biệt cho những ai ưa thích sự đơn giản của nền tảng MT4.
Điều kiện nạp/rút tiền và mức nạp tối thiểu
Cả hai sàn đều hỗ trợ nhiều phương thức nạp/rút tiền thuận tiện cho trader Việt Nam, bao gồm:
- Chuyển khoản ngân hàng nội địa
- Thẻ Visa/Mastercard
- Ví điện tử như Skrill, Neteller
- Tốc độ: Cả hai đều xử lý lệnh nạp tiền gần như tức thì. Thời gian rút tiền thường từ 1–3 ngày làm việc.
- Chi phí: Như đã đề cập, IC Markets thường không tính phí rút tiền, trong khi Blackbull Markets có phí $5.
IC Markets hay Blackbull Markets là lựa chọn tối ưu năm 2025?
Sau quá trình so sánh sàn IC Markets và BlackBull Markets thì có thể thấy đây đều là những nhà môi giới uy tín, được cấp phép đầy đủ, có điều kiện giao dịch minh bạch và phù hợp với nhiều nhóm nhà đầu tư khác nhau. Tuy nhiên, mỗi sàn lại có những ưu thế riêng, phù hợp với từng phong cách giao dịch cụ thể.
Nên chọn IC Markets nếu bạn:
- Là một trader chuyên nghiệp, scalper hoặc day trader, ưu tiên chi phí giao dịch thấp và tốc độ khớp lệnh nhanh.
- Muốn tiếp cận danh mục sản phẩm đa dạng: cổ phiếu CFD, tiền điện tử, trái phiếu, hợp đồng tương lai.
- Ưu tiên sử dụng các nền tảng giao dịch nâng cao như MT5 và cTrader.
- Đánh giá cao một sàn giao dịch có lịch sử hoạt động lâu đời, được quản lý bởi các cơ quan cấp cao như ASIC (Úc) và CySEC (Síp).
Nên chọn BlackBull Markets nếu bạn:
- Là người mới bắt đầu và muốn giao dịch với số vốn nhỏ (không yêu cầu nạp tiền tối thiểu).
- Ưa thích sự đơn giản, chỉ sử dụng nền tảng MT4 quen thuộc.
- Muốn giao dịch trực tiếp trên TradingView – nền tảng biểu đồ phổ biến toàn cầu.
- Tìm kiếm một nhà môi giới ECN thuần túy, tốc độ khớp lệnh nhanh, dịch vụ hỗ trợ tốt.
Hy vọng bài viết so sánh sàn IC Markets và BlackBull Markets đã giúp bạn có thêm góc nhìn rõ ràng để lựa chọn nhà môi giới phù hợp với nhu cầu giao dịch của mình.
Bài viết mới nhất
Bí quyết giao dịch vàng và lựa chọn sàn giao dịch hiệu quả
So sánh sàn Interactive Brokers và IC Markets chuyên sâu 2025
So sánh sàn CMC Markets và IC Markets chi tiết nhất 2025
Cách chơi Forex từ A-Z: Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu 2025
So sánh sàn IC Markets và Alpari chi tiết và mới nhất 2025
Tiết lộ 4 phương pháp giao dịch forex phổ biến
So sánh sàn IC Markets và Blackbull Markets chi tiết nhất 2025
So sánh sàn XM và Blackbull Markets mới nhất 2025
Range trading là gì? Bí quyết & cách chọn sàn phí tốt nhất