Khi bước vào thị trường ngoại hối đầy biến động, việc lựa chọn một nhà môi giới uy tín và phù hợp là bước đi nền tảng quyết định đến 50% thành công của một nhà giao dịch. Trong vô số cái tên trên thị trường, IC Markets và Alpari luôn là hai đối thủ nặng ký, thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng trader Việt Nam và quốc tế. Sàn Uy Tín Online – Nền tảng đánh giá sàn Forex hàng đầu Việt Nam sẽ thực hiện một cuộc so sánh sàn IC Markets và Alpari trên mọi khía cạnh quan trọng nhất, từ giấy phép, chi phí giao dịch đến nền tảng và công cụ hỗ trợ, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu cho năm 2025.
Tổng quan sàn IC Markets và Alpari
Trước khi đi vào phân tích so sánh sàn IC Markets và Alpari chi tiết, việc hiểu rõ về lịch sử hình thành và quy mô hoạt động của hai sàn giao dịch sẽ cung cấp một cái nhìn nền tảng về vị thế và kinh nghiệm của họ trong ngành tài chính.
Lịch sử và quy mô của IC Markets
Được thành lập vào năm 2007 tại Sydney, Australia, IC Markets (International Capital Markets) ra đời với sứ mệnh thu hẹp khoảng cách giữa nhà đầu tư cá nhân và các định chế tài chính lớn. Họ là một trong những nhà môi giới tiên phong cung cấp môi trường giao dịch True ECN, mang lại spread thô và thanh khoản sâu từ các nhà cung cấp cấp 1.

Trải qua hơn 15 năm phát triển, IC Markets đã trở thành một trong những sàn giao dịch Forex và CFD lớn nhất thế giới tính theo khối lượng giao dịch, nổi tiếng với tốc độ khớp lệnh siêu nhanh và điều kiện giao dịch minh bạch.
Lịch sử và vị thế của Alpari
Alpari có lịch sử lâu đời hơn, được thành lập từ năm 1998 và là một trong những “cây đại thụ” của ngành Forex toàn cầu. Alpari đã góp phần định hình nhiều dịch vụ phổ biến hiện nay, đáng chú ý nhất là việc phát triển tài khoản PAMM (Percentage Allocation Management Module), một cuộc cách mạng trong lĩnh vực đầu tư ủy thác.

Với các chi nhánh được đăng ký tại nhiều quốc gia, Alpari phục vụ hàng triệu khách hàng và khẳng định vị thế của mình thông qua sự đổi mới công nghệ và các giải pháp giao dịch linh hoạt.
Bảng so sánh nhanh thông tin cơ bản:
Tiêu chí | IC Markets | Alpari |
---|---|---|
Năm thành lập | 2007 | 1998 |
Trụ sở chính | Sydney, Australia | St. Vincent and the Grenadines |
Giấy phép chính | ASIC, CySEC, FSA (Seychelles) | MISA, NBRB |
Loại sàn | True ECN | Market Maker, ECN |
Sản phẩm chính | Forex, Cổ phiếu, Chỉ số, Hàng hóa, Trái phiếu, Crypto | Forex, Kim loại, Chỉ số, Hàng hóa, Cổ phiếu, Crypto |
Tiền nạp tối thiểu | 200 USD | 5 USD (Tài khoản Micro) |
So sánh giấy phép hoạt động của IC Markets và Alpari
Mức độ uy tín là yếu tố sống còn khi lựa chọn nhà môi giới. Việc này không chỉ dựa trên thâm niên hoạt động mà còn phụ thuộc vào các giấy phép tài chính uy tín mà sàn sở hữu và cơ chế bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.
Giấy phép của IC Markets
IC Markets nổi bật với việc sở hữu một danh mục giấy phép từ các cơ quan quản lý tài chính hàng đầu thế giới, đảm bảo các tiêu chuẩn hoạt động nghiêm ngặt.
- ASIC (Ủy ban Chứng khoán và Đầu tư Úc): Một trong những giấy phép uy tín và khó xin nhất, yêu cầu cao về vốn, sự minh bạch và bảo vệ khách hàng.
- CySEC (Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Síp): Cửa ngõ để hoạt động hợp pháp tại Liên minh Châu Âu, tuân thủ chỉ thị MiFID II.
- FSA (Cơ quan Dịch vụ Tài chính Seychelles): Giấy phép quốc tế giúp IC Markets cung cấp đòn bẩy cao và dịch vụ linh hoạt cho khách hàng toàn cầu.
Sự đa dạng giấy phép này cho thấy IC Markets cam kết tuân thủ các quy định khắt khe tại nhiều khu vực pháp lý khác nhau, mang lại sự an tâm cao cho nhà đầu tư.
Giấy phép của Alpari
Alpari được quản lý bởi các cơ quan như MISA (Mwali International Services Authority) và NBRB (Ngân hàng Quốc gia Cộng hòa Belarus). Mặc dù các giấy phép này không được xếp hạng cao như ASIC hay CySEC, chúng vẫn đảm bảo sàn hoạt động theo các quy định nhất định.
Một điểm đáng chú ý là, vào ngày 27 tháng 1 năm 2024, tư cách thành viên của Alpari tại The Financial Commission (Ủy ban Tài chính) đã chấm dứt sau khi tự nguyện rút lui. Điều này có nghĩa là các khách hàng mới của Alpari sẽ không còn được hưởng quyền lợi từ quỹ bồi thường lên đến €20,000 của tổ chức này trong trường hợp có tranh chấp. Đây là một thay đổi quan trọng mà các nhà đầu tư cần cân nhắc.
Cả hai sàn đều áp dụng chính sách tài khoản tách biệt (Segregated Accounts), nghĩa là tiền của khách hàng được giữ riêng biệt hoàn toàn với vốn hoạt động của công ty tại các ngân hàng cấp 1. Điều này đảm bảo rằng sàn không thể sử dụng tiền của khách hàng cho mục đích kinh doanh và trong trường hợp công ty mất khả năng thanh toán, tiền của nhà đầu tư vẫn được bảo vệ.
Với hệ thống giấy phép từ các cơ quan cấp 1 như ASIC và CySEC, cơ chế bảo vệ của IC Markets được đánh giá là chặt chẽ hơn về mặt pháp lý.
So sánh chi phí giao dịch giữa IC Markets và Alpari
Khi so sánh sàn Alpari và IC Markets, chi phí giao dịch là một trong những yếu tố được quan tâm hàng đầu vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của trader, đặc biệt là các scalper và day trader.
Chi phí tại IC Markets
IC Markets được mệnh danh là “thiên đường” cho các trader yêu thích spread thấp.
- Tài khoản Raw Spread (MT4/MT5): Spread thả nổi chỉ từ 0.0 pips trên các cặp tiền chính, đi kèm với phí hoa hồng là $3.5 mỗi lot mỗi chiều ($7/lot khứ hồi).
- Tài khoản cTrader: Tương tự Raw Spread nhưng phí hoa hồng thấp hơn, ở mức $3 mỗi 100,000 USD giao dịch.
- Tài khoản Standard: Spread từ 0.8 pips và không mất phí hoa hồng, phù hợp cho người mới hoặc trader giao dịch với tần suất thấp.
- Phí qua đêm (Swap): IC Markets có mức phí qua đêm cạnh tranh, đặc biệt với các tài khoản giao dịch lướt sóng hoặc giữ lệnh qua đêm thường xuyên.
Chi phí tại Alpari
Alpari cung cấp cấu trúc phí đa dạng để phù hợp với nhiều đối tượng.
- Tài khoản Micro (MT4): Spread từ 1.7 pips, không hoa hồng, phù hợp để thử nghiệm.
- Tài khoản Standard (MT4/MT5): Spread từ 1.2 pips, không hoa hồng.
- Tài khoản ECN (MT4/MT5): Spread từ 0.4 pips, với hoa hồng khoảng $1.5 – $1.6 mỗi lot mỗi chiều.
- Tài khoản Pro (MT5): Dành cho các nhà giao dịch chuyên nghiệp, spread thấp nhưng yêu cầu nạp tiền tối thiểu cao hơn và không có hoa hồng.
Bảng đối chiếu chi phí giao dịch (Tham khảo EUR/USD)
Tiêu chí | IC Markets (Raw Spread) | Alpari (ECN) |
---|---|---|
Spread trung bình | ~0.1 pips | ~0.4 pips |
Hoa hồng (hai chiều) | $7 | ~$3.2 |
Phí nạp/rút tiền | 0 | Có thể áp dụng phí |
- Chọn IC Markets nếu: Bạn là scalper, day trader hoặc sử dụng robot giao dịch (EA) cần spread siêu thấp, khớp lệnh nhanh và chấp nhận một mức hoa hồng cố định, minh bạch.
- Chọn Alpari nếu: Bạn muốn có sự linh hoạt với nhiều loại tài khoản, đặc biệt là tài khoản Micro để bắt đầu với số vốn cực nhỏ hoặc tài khoản ECN với mức hoa hồng cạnh tranh.
So sánh sản phẩm và công cụ giao dịch
Sự đa dạng về sản phẩm cho phép nhà đầu tư phân bổ danh mục và tìm kiếm cơ hội trên nhiều thị trường khác nhau. Cả hai sàn đều cung cấp các sản phẩm phổ biến nhưng có sự khác biệt về chiều sâu và số lượng.
Sản phẩm giao dịch của IC Markets
IC Markets là một trong những sàn có danh mục sản phẩm đồ sộ nhất hiện nay, với hơn 2250 công cụ có thể giao dịch.
- Forex: Hơn 61 cặp tiền tệ.
- Hàng hóa: Hơn 24 loại bao gồm năng lượng, kim loại và nông sản.
- Chỉ số: 25 chỉ số chứng khoán toàn cầu.
- Cổ phiếu: Hơn 2100 mã cổ phiếu CFD từ các sàn lớn như ASX, NASDAQ, và NYSE. Đây là thế mạnh vượt trội.
- Trái phiếu: 9 loại trái phiếu chính phủ.
- Tiền điện tử: 21 loại tiền điện tử phổ biến.
- Hợp đồng tương lai: 4 loại hợp đồng kỳ hạn.
Với số lượng sản phẩm khổng lồ, đặc biệt là cổ phiếu, IC Markets là lựa chọn lý tưởng cho các nhà giao dịch muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình trên một nền tảng duy nhất.
Sản phẩm giao dịch của Alpari
Alpari cung cấp hơn 750 công cụ giao dịch, tập trung vào các sản phẩm cốt lõi và được giao dịch nhiều nhất.
- Forex: Hơn 46 cặp tiền tệ.
- Kim loại giao ngay: Vàng, Bạc.
- Hàng hóa: 5 loại.
- Chỉ số CFD: 20 chỉ số toàn cầu.
- Cổ phiếu CFD: Hơn 600 mã cổ phiếu của Mỹ.
- Tiền điện tử: 28 loại.
Mặc dù danh mục của Alpari không rộng bằng IC Markets, nó vẫn đáp ứng đủ nhu cầu của phần lớn các trader Forex và CFD.
Các loại tài khoản giao dịch của sàn IC Markets và Alpari
Việc cung cấp các loại tài khoản khác nhau cho thấy sự thấu hiểu của nhà môi giới đối với từng phân khúc khách hàng, từ người mới bắt đầu đến các chuyên gia giao dịch.
Các loại tài khoản của IC Markets
IC Markets cung cấp 3 loại tài khoản chính, với yêu cầu nạp tiền tối thiểu là $200 cho tất cả các loại.
- Tài khoản Standard: Phù hợp với người mới và swing trader vì không có hoa hồng, chi phí được tích hợp vào spread (từ 0.8 pips).
- Tài khoản Raw Spread: Lựa chọn phổ biến nhất, dành cho scalper và algo trader với spread thô từ 0.0 pips và hoa hồng cạnh tranh.
- Tài khoản cTrader: Tương tự Raw Spread về spread nhưng chạy trên nền tảng cTrader và có hoa hồng thấp hơn, phù hợp cho những ai ưa thích giao diện và tính năng của nền tảng này.
Các loại tài khoản của Alpari
Alpari mang đến sự đa dạng hơn với các loại tài khoản phục vụ nhiều nhu cầu khác nhau.
- Tài khoản Micro: Tài khoản cent, cho phép người mới giao dịch với rủi ro cực thấp (tiền nạp tối thiểu chỉ $5), là bước đệm hoàn hảo từ Demo lên tài khoản thực.
- Tài khoản Standard: Tài khoản tiêu chuẩn với spread thả nổi, không hoa hồng, phù hợp với giao dịch truyền thống.
- Tài khoản ECN: Mang lại điều kiện giao dịch tốt nhất với spread thấp và hoa hồng cạnh tranh, phù hợp cho trader có kinh nghiệm (nạp tối thiểu $500).
- Tài khoản Pro: Dành cho các chuyên gia và nhà quản lý quỹ, yêu cầu số dư cao nhưng đổi lại là điều kiện giao dịch ưu việt nhất.
Nền tảng và công cụ hỗ trợ giao dịch
Cả IC Markets và Alpari đều cung cấp bộ đôi nền tảng phổ biến nhất thế giới là MetaTrader 4 (MT4) và MetaTrader 5 (MT5). Đây là những nền tảng quen thuộc, mạnh mẽ, có hệ sinh thái chỉ báo và robot giao dịch khổng lồ.
Tuy nhiên, IC Markets có thêm một lợi thế lớn là cung cấp nền tảng cTrader. cTrader được thiết kế chuyên biệt cho môi trường ECN, có giao diện hiện đại, cung cấp độ sâu thị trường (DOM) cấp 2 và các công cụ quản lý rủi ro tích hợp sẵn. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho các trader thủ công và scalper chuyên nghiệp.
Về công nghệ độc quyền và công cụ hỗ trợ
IC Markets: Cung cấp hơn 20 công cụ giao dịch nâng cao tích hợp vào MetaTrader, dịch vụ VPS miễn phí (với điều kiện nhất định) và các công cụ phân tích từ bên thứ ba như Autochartist.
Alpari: Thế mạnh lớn nhất của Alpari là các dịch vụ đầu tư.
- PAMM (Percentage Allocation Management Module): Dịch vụ đầu tư ủy thác do chính Alpari phát triển, cho phép nhà đầu tư rót vốn vào các nhà quản lý quỹ có kinh nghiệm.
- Copy Trading: Cho phép sao chép tự động các giao dịch từ những trader thành công.
- Autochartist: Công cụ phân tích kỹ thuật tự động, giúp nhận diện các mô hình giá và cơ hội giao dịch.
- Alpari Mobile: Ứng dụng di động riêng biệt, tích hợp quản lý tài khoản, nạp rút và giao dịch, mang lại sự tiện lợi.
Về mặt công cụ, IC Markets mạnh hơn về hỗ trợ giao dịch chủ động (công cụ phân tích, VPS), trong khi Alpari mạnh hơn về các giải pháp đầu tư thụ động (PAMM).
Trader nên chọn IC Markets hay Alpari trong năm 2025?
Việc lựa chọn giữa IC Markets và Alpari không có câu trả lời đúng hay sai tuyệt đối, mà phụ thuộc hoàn toàn vào phong cách, kinh nghiệm và mục tiêu của từng nhà giao dịch. Cả hai đều là những nhà môi giới uy tín, minh bạch và đã được kiểm chứng qua thời gian.
IC Markets là lựa chọn tối ưu cho:
- Các trader chuyên nghiệp, scalper và algo trader cần điều kiện giao dịch tốt nhất: spread từ 0.0 pips, khớp lệnh nhanh, và môi trường ECN thực thụ.
- Những nhà đầu tư muốn giao dịch một danh mục đa dạng các sản phẩm, đặc biệt là hơn 2100 mã cổ phiếu CFD.
- Trader yêu thích sự hiện đại và các tính năng nâng cao của nền tảng cTrader.
Alpari là lựa chọn tối ưu cho:
- Người mới bắt đầu muốn làm quen với thị trường với rủi ro thấp thông qua tài khoản Micro.
- Các nhà đầu tư muốn đa dạng hóa thu nhập một cách thụ động thông qua dịch vụ PAMM đã được khẳng định.
- Trader cần sự linh hoạt trong việc lựa chọn tài khoản và không yêu cầu một danh mục sản phẩm quá đồ sộ.
Hy vọng bài viết trên Sàn Uy Tín Online đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện trong so sánh sàn IC Markets và Alpari, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định phù hợp nhất với hành trình giao dịch của mình trong năm 2025. Và hãy luôn nhớ rằng, một nhà môi giới tốt là một đối tác tin cậy, không phải là một công cụ tạo ra lợi nhuận thần kỳ.
Bài viết mới nhất
Bí quyết giao dịch vàng và lựa chọn sàn giao dịch hiệu quả
So sánh sàn Interactive Brokers và IC Markets chuyên sâu 2025
So sánh sàn CMC Markets và IC Markets chi tiết nhất 2025
Cách chơi Forex từ A-Z: Hướng dẫn chi tiết cho người mới bắt đầu 2025
So sánh sàn IC Markets và Alpari chi tiết và mới nhất 2025
Tiết lộ 4 phương pháp giao dịch forex phổ biến
So sánh sàn IC Markets và Blackbull Markets chi tiết nhất 2025
So sánh sàn XM và Blackbull Markets mới nhất 2025
Range trading là gì? Bí quyết & cách chọn sàn phí tốt nhất