Có bao giờ bạn đi du lịch và thắc mắc vì sao hôm nay đổi được nhiều tiền hơn hôm qua, dù cùng một số tiền? Nếu có, thì bạn vừa chạm đến một khái niệm kinh tế tưởng xa xôi nhưng lại gần gũi vô cùng đó là tỷ giá hối đoái. Đây không chỉ là con số bạn thấy trên bảng niêm yết ở sân bay hay ngân hàng mà là công cụ phản ánh sức mạnh đồng tiền, mức độ cạnh tranh thương mại và cả chiến lược điều hành vĩ mô của mỗi quốc gia. Việc hiểu đúng tỷ giá hối đoái là gì sẽ giúp bạn nhìn xa hơn con số bề nổi, nắm bắt được bản chất của biến động tiền tệ, chi phí giao dịch ngoại tệ, rủi ro đầu tư xuyên biên giới, và cả chính sách điều hành của ngân hàng trung ương.
Bài viết này sẽ giúp bạn tiếp cận toàn diện chủ đề, từ khái niệm cốt lõi, các hệ thống tỷ giá, cách tính tỷ giá thực và danh nghĩa, đến tác động thực tế tới xuất nhập khẩu, thanh toán và đầu tư quốc tế theo một cách tiếp cận dễ hiểu và ứng dụng cao.
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái là khái niệm trung tâm trong lĩnh vực tài chính quốc tế, phản ánh mức độ quy đổi giữa một đơn vị tiền tệ của quốc gia này sang tiền tệ của quốc gia khác. Tỷ giá hối đoái không chỉ đơn thuần là một con số, mà còn là chỉ báo kinh tế quan trọng, ảnh hưởng sâu rộng đến hoạt động thương mại, đầu tư, chính sách tiền tệ và sức mua toàn cầu.
Khái niệm tỷ giá hối đoái trong kinh tế học
Trong kinh tế học, tỷ giá hối đoái (exchange rate) được định nghĩa là mức giá của một đồng tiền này tính bằng một đồng tiền khác.

Chẳng hạn, nếu 1 USD = 24.500 VND, thì người mua cần bỏ ra 24.500 đồng Việt Nam để đổi lấy 1 đô la Mỹ. Có hai loại tỷ giá phổ biến:
- Tỷ giá danh nghĩa (Nominal Exchange Rate): là mức giá hiện hành của một đồng tiền này so với đồng tiền khác trên thị trường.
- Tỷ giá thực (Real Exchange Rate): được điều chỉnh theo mức giá cả giữa hai quốc gia, phản ánh sức mua thực tế của đồng tiền.
Một cách hình tượng, tỷ giá hối đoái đóng vai trò là “nhiệt kế” đo lường trạng thái sức khỏe kinh tế giữa hai quốc gia, vì nó chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các yếu tố như lạm phát, lãi suất, tăng trưởng GDP, cán cân thương mại và chính sách tiền tệ. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi các quốc gia liên kết với nhau qua thương mại, đầu tư và dòng vốn, tỷ giá trở thành công cụ then chốt giúp điều tiết cán cân thanh toán và định hình sức cạnh tranh quốc gia trên thị trường quốc tế.
Vai trò của tỷ giá hối đoái với nền kinh tế
Tỷ giá hối đoái giữ vai trò trung tâm trong việc điều tiết hoạt động kinh tế vĩ mô, với ba vai trò then chốt:
- Định hướng thương mại quốc tế: Khi đồng tiền nội tệ mất giá, hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn với người tiêu dùng nước ngoài, từ đó thúc đẩy xuất khẩu. Ngược lại, nếu nội tệ lên giá, hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn, có thể làm giảm lạm phát nội địa nhưng gây bất lợi cho ngành sản xuất nội địa.
- Ảnh hưởng đến đầu tư và dòng vốn: Tỷ giá biến động tạo ra rủi ro tỷ giá đối với nhà đầu tư nước ngoài. Một môi trường tỷ giá ổn định sẽ khuyến khích dòng vốn FDI và portfolio đổ vào quốc gia, từ đó hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
- Công cụ chính sách tiền tệ: Ngân hàng Trung ương các quốc gia, như Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối để ổn định tỷ giá, kiểm soát lạm phát, hoặc bảo vệ giá trị nội tệ trong những thời điểm biến động kinh tế toàn cầu.
Từ góc nhìn tài chính doanh nghiệp, việc hiểu đúng tỷ giá hối đoái là gì sẽ giúp họ chủ động trong việc định giá hợp đồng, đánh giá rủi ro tỷ giá và tối ưu hóa lợi nhuận từ các hoạt động xuyên biên giới. Còn đối với người tiêu dùng, tỷ giá ảnh hưởng đến giá hàng nhập khẩu, chi phí du lịch, du học và mua sắm quốc tế.
Fact: Nếu bạn từng đổi tiền đi du lịch mà thấy hôm nay đổi được nhiều hơn hôm qua, đó chính là lúc bạn cảm nhận rõ tác động thực tế của tỷ giá hối đoái lên túi tiền của mình.
Phân loại và cơ chế hoạt động của các hệ thống tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái không chỉ đơn thuần được xác lập bởi thị trường, mà còn phản ánh chính sách điều hành của từng quốc gia. Hồi mới bắt đầu tìm hiểu về kinh tế, mình cứ nghĩ tỷ giá chỉ đơn giản là con số ngân hàng niêm yết. Sau này mới hiểu, đằng sau mỗi hệ thống tỷ giá là cả một chiến lược ổn định kinh tế và điều tiết thị trường của cả một quốc gia.

Để hiểu đúng bản chất và áp dụng hiệu quả trong thực tiễn, chúng ta cần phân biệt rõ các cơ chế tỷ giá hối đoái mà các quốc gia thường lựa chọn, từ cố định, thả nổi đến điều tiết linh hoạt.
Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định
Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định (Fixed Exchange Rate Regime) là mô hình trong đó chính phủ hoặc ngân hàng trung ương cam kết neo giá đồng nội tệ vào một đồng tiền mạnh khác (thường là USD, EUR) hoặc một rổ tiền tệ, với một mức giá cố định hoặc biên độ dao động rất hẹp.
Ví dụ điển hình là Chế độ bản vị vàng trước đây hoặc chính sách tỷ giá cố định của Trung Quốc giai đoạn trước 2005, khi nhân dân tệ được cố định so với đô la Mỹ. Để duy trì tỷ giá, ngân hàng trung ương phải thường xuyên can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách mua – bán dự trữ ngoại tệ hoặc điều chỉnh lãi suất.
Ưu điểm:
- Giúp kiểm soát lạm phát hiệu quả trong giai đoạn ổn định.
- Tạo niềm tin cho nhà đầu tư quốc tế nhờ sự rõ ràng và ổn định.
Nhược điểm:
- Đòi hỏi dự trữ ngoại hối lớn để can thiệp thị trường.
- Hạn chế linh hoạt chính sách tiền tệ, dễ dẫn đến mất cân đối cán cân thanh toán khi nền kinh tế bị sốc.
Hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi
Hệ thống tỷ giá thả nổi (Floating Exchange Rate Regime) là mô hình trong đó tỷ giá được xác lập hoàn toàn theo cung – cầu trên thị trường ngoại hối, không có sự can thiệp thường xuyên từ nhà nước.
Trong hệ thống này, tỷ giá biến động hàng ngày theo dòng vốn, cán cân thương mại, lạm phát, lãi suất và kỳ vọng thị trường. Mỹ, Anh, Nhật Bản là những quốc gia áp dụng mô hình tỷ giá thả nổi.
Ưu điểm:
- Tự điều chỉnh theo biến động kinh tế vĩ mô, phản ánh đúng giá trị thị trường.
- Tăng cường hiệu quả chính sách tiền tệ độc lập.
Nhược điểm:
- Dễ biến động mạnh, gây bất ổn cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu và dòng vốn.
- Có thể làm gia tăng rủi ro tỷ giá trong ngắn hạn.
Hệ thống tỷ giá hối đoái có điều tiết
Hệ thống tỷ giá có điều tiết (Managed Float Regime hoặc Dirty Float) là mô hình trung gian, trong đó tỷ giá chủ yếu được xác định bởi thị trường nhưng ngân hàng trung ương sẽ can thiệp khi cần thiết nhằm tránh biến động quá lớn ảnh hưởng đến ổn định kinh tế.
Việt Nam hiện đang áp dụng mô hình này với cơ chế tỷ giá trung tâm. Ngân hàng Nhà nước công bố tỷ giá trung tâm mỗi ngày, và tỷ giá giao dịch được phép dao động trong một biên độ nhất định quanh mức này. Khi tỷ giá vượt quá mức cho phép, NHNN có thể sử dụng các công cụ như bán ngoại tệ, điều chỉnh lãi suất hoặc kiểm soát dòng vốn.
Ưu điểm:
- Kết hợp được sự linh hoạt của thị trường với sự ổn định từ sự điều tiết của Nhà nước.
- Giảm sốc tỷ giá do tâm lý đầu cơ hoặc biến động toàn cầu.
Nhược điểm:
- Việc can thiệp không minh bạch có thể khiến nhà đầu tư khó dự đoán.
- Cần kỹ năng điều hành và dự báo tốt từ phía cơ quan quản lý.
Tuỳ theo mức độ hội nhập và đặc điểm kinh tế từng quốc gia, việc lựa chọn hệ thống tỷ giá phù hợp là quyết định mang tính chiến lược, ảnh hưởng đến ổn định vĩ mô, dòng vốn và năng lực cạnh tranh quốc tế.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá hối đoái không đứng yên nó vận động từng giờ, từng ngày theo nhịp đập của nền kinh tế toàn cầu. Những thay đổi về chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế vĩ mô hay thậm chí chỉ là một dòng tweet từ một nhân vật có ảnh hưởng cũng có thể khiến tỷ giá dao động mạnh.

Để hiểu rõ cơ chế này, chúng ta cần phân tích bốn nhóm yếu tố kinh tế và tâm lý có ảnh hưởng trực tiếp đến sự biến động của tỷ giá.
Lạm phát và tỷ giá hối đoái
Lạm phát là một trong những biến số kinh tế quan trọng nhất ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Theo lý thuyết sức mua tương đương (Purchasing Power Parity – PPP), nếu một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao hơn các quốc gia khác, đồng tiền của quốc gia đó sẽ mất giá theo thời gian.
Ví dụ, nếu lạm phát ở Việt Nam tăng cao hơn so với Hoa Kỳ, người tiêu dùng trong nước sẽ cần nhiều tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa, trong khi giá trị đồng nội tệ so với USD suy giảm. Điều này dẫn đến tỷ giá VND/USD có xu hướng tăng (nội tệ mất giá so với ngoại tệ).
Ở cấp độ chính sách, các quốc gia có lạm phát ổn định thường thu hút đầu tư và dòng vốn nước ngoài nhiều hơn, góp phần hỗ trợ giá trị đồng nội tệ trên thị trường ngoại hối.
Lãi suất và mối liên hệ với tỷ giá
Sự thay đổi của lãi suất ảnh hưởng mạnh đến dòng vốn và do đó tác động trực tiếp đến tỷ giá. Khi một quốc gia nâng lãi suất, tài sản bằng nội tệ trở nên hấp dẫn hơn với nhà đầu tư quốc tế vì lợi suất cao hơn. Điều này làm tăng nhu cầu mua đồng nội tệ để đầu tư vào các công cụ tài chính trong nước, từ đó làm đồng tiền tăng giá.
Cái này siêu quan trọng nè! Việc bạn hiểu được cơ chế tác động giữa lạm phát, lãi suất, và tỷ giá không chỉ giúp bạn đọc tin tức tài chính một cách tỉnh táo hơn, mà còn hỗ trợ bạn đưa ra quyết định đầu tư hoặc tiết kiệm tiền tệ đúng thời điểm. Đó là lý do vì sao lãi suất ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái luôn là một trong những chủ đề kinh tế vĩ mô được theo dõi sát nhất.
Ngược lại, khi lãi suất giảm, dòng vốn có xu hướng rút ra, làm giảm giá trị đồng tiền. Mối quan hệ này được thể hiện rõ qua lý thuyết ngang giá lãi suất (Interest Rate Parity), trong đó kỳ vọng về chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia sẽ phản ánh vào biến động tỷ giá tương ứng.
Tài khoản vãng lai và cán cân thương mại
Tài khoản vãng lai (current account), đặc biệt là cán cân thương mại (trade balance), phản ánh dòng chảy hàng hóa và dịch vụ giữa quốc gia với phần còn lại của thế giới. Nếu một quốc gia xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, tức là có thặng dư thương mại, nhu cầu mua đồng nội tệ để thanh toán hàng hóa tăng lên → đồng nội tệ có xu hướng tăng giá.
Ngược lại, thâm hụt thương mại kéo dài dẫn đến cầu ngoại tệ lớn hơn cung, khiến đồng nội tệ mất giá. Một quốc gia nhập siêu liên tục sẽ cần vay mượn hoặc thu hút dòng vốn từ bên ngoài để cân bằng tài khoản, điều này có thể tạo áp lực lên tỷ giá và tăng rủi ro mất giá đồng tiền.
Tâm lý thị trường và đầu cơ
Không phải mọi biến động tỷ giá đều bắt nguồn từ các yếu tố kinh tế truyền thống. Trong nhiều trường hợp, tâm lý thị trường và hoạt động đầu cơ lại đóng vai trò quyết định trong ngắn hạn. Khi nhà đầu tư kỳ vọng một đồng tiền sẽ mất giá (do biến động chính trị, rủi ro kinh tế, v.v.), họ có thể bán tháo đồng tiền đó, khiến tỷ giá thay đổi trước cả khi các chỉ số kinh tế thực sự biến chuyển.
Hoạt động đầu cơ cũng có thể khuếch đại các dao động tỷ giá, tạo ra những biến động bất thường. Chẳng hạn, nếu các quỹ đầu cơ lớn đồng loạt rút khỏi thị trường mới nổi, đồng nội tệ của các nước này có thể mất giá nhanh chóng bất chấp nền tảng kinh tế vẫn ổn định.
Thú thật thì từng có thời điểm mình không hiểu vì sao tỷ giá lại “nhảy múa” dữ dội sau một bài phát biểu của chủ tịch Fed. Sau này mới biết, thị trường không chỉ phản ứng với dữ kiện mà phản ứng với kỳ vọng về tương lai của những dữ kiện đó.
Cách tính tỷ giá hối đoái chuẩn và hiệu chỉnh theo lạm phát
Tỷ giá hối đoái là một con số tưởng như đơn giản nhưng lại mang trong nó nhiều lớp thông tin về kinh tế vĩ mô. Việc hiểu đúng và tính toán chính xác tỷ giá không chỉ giúp các doanh nghiệp quản lý tốt hơn hoạt động thanh toán quốc tế mà còn hỗ trợ nhà đầu tư cá nhân đưa ra quyết định giao dịch ngoại tệ hợp lý. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách tính tỷ giá hối đoái danh nghĩa, tỷ giá hối đoái thực, và áp dụng mô hình sức mua tương đương (PPP) để minh họa.
Công thức tính tỷ giá hối đoái danh nghĩa
Tỷ giá danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) thể hiện mức giá mà tại đó một đồng tiền này có thể được trao đổi lấy một đồng tiền khác, không xét đến sự khác biệt về mức giá giữa hai quốc gia.
Ký hiệu:
Enom = Sforeign / Sdomestic
Trong đó:
- Enom: Tỷ giá danh nghĩa
- Sforeign: Số lượng đơn vị tiền tệ nước ngoài
- Sdomestic: Số lượng đơn vị tiền tệ trong nước
Ví dụ: Nếu 1 USD = 24.000 VND, thì tỷ giá danh nghĩa là 24.000 VND/USD. Đây là con số mà ngân hàng hoặc thị trường công bố.
Tỷ giá danh nghĩa là nền tảng cho tất cả các giao dịch ngoại hối trong thực tiễn. Tuy nhiên, nó chưa phản ánh đầy đủ giá trị thực sự của đồng tiền nếu có sự khác biệt về mức giá/lạm phát giữa hai quốc gia.
Cách tính tỷ giá hối đoái sau lạm phát (tỷ giá thực)
Tỷ giá hối đoái thực (Real Exchange Rate – RER) điều chỉnh tỷ giá danh nghĩa theo mức giá của hai quốc gia, từ đó phản ánh chính xác hơn sức mua và mức cạnh tranh của đồng tiền nội tệ.
Công thức:
Ereal = Enom × Pforeign / Pdomestic
Trong đó:
- Ereal: Tỷ giá hối đoái thực
- Enom: Tỷ giá danh nghĩa
- Pforeign: Chỉ số giá (CPI) của nước ngoài
- Pdomestic: Chỉ số giá (CPI) của trong nước
Nếu chỉ số giá trong nước tăng nhanh hơn so với nước ngoài, tỷ giá thực sẽ giảm → nội tệ bị định giá cao, hàng xuất khẩu kém cạnh tranh. Ngược lại, nếu CPI nước ngoài tăng nhanh hơn → tỷ giá thực tăng, nội tệ được định giá thấp → có lợi cho xuất khẩu.
Trong thực tế, đây là chỉ số quan trọng mà các nhà hoạch định chính sách dùng để đánh giá mức độ cạnh tranh quốc gia trên thị trường toàn cầu.
Ví dụ minh họa tính tỷ giá theo sức mua tương đương (PPP)
Thuyết sức mua tương đương (Purchasing Power Parity – PPP) cho rằng: trong dài hạn, tỷ giá giữa hai quốc gia sẽ điều chỉnh sao cho một giỏ hàng hóa có cùng giá trị ở cả hai nơi sau khi quy đổi tiền tệ.
Công thức PPP đơn giản:
EPPP = Pforeign / Pdomestic
Trong đó:
- EPPP: Tỷ giá theo sức mua tương đương (Purchasing Power Parity)
- Pforeign: Mức giá (CPI) của nước ngoài
- Pdomestic: Mức giá (CPI) của trong nước
Giả sử:
- Một giỏ hàng ở Mỹ có giá 100 USD
- Giỏ hàng tương đương ở Việt Nam có giá 2.400.000 VND
Khi đó:
EPPP = 2.400.000 / 100 = 24.000 VND/USD
Nếu tỷ giá danh nghĩa trên thị trường là 27.000 VND/USD, điều đó cho thấy VND đang bị định giá thấp so với USD (theo lý thuyết PPP), và có thể khiến hàng Việt Nam trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế.
Việc bạn biết cách tính tỷ giá thực và sức mua tương đương giúp bạn không chỉ hiểu đúng “mặt nổi” của tỷ giá, mà còn nhìn thấy những sai lệch tiềm ẩn khiến một đồng tiền trở nên quá đắt hay quá rẻ so với giá trị thật của nó.
Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái đến thanh toán và thương mại quốc tế
Trong nền kinh tế toàn cầu hóa, tỷ giá hối đoái đóng vai trò như một “điểm xoay” điều tiết mọi dòng chảy thương mại và tài chính xuyên biên giới. Sự biến động của tỷ giá không chỉ tác động đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến thanh toán quốc tế, dòng vốn, và gánh nặng nợ nước ngoài. Hiểu rõ mối liên hệ này giúp doanh nghiệp, nhà đầu tư và cả chính phủ đưa ra quyết định đúng đắn hơn trong hoạt động đối ngoại.
Thanh toán quốc tế và vai trò của tỷ giá
Tỷ giá hối đoái là nền tảng cho mọi giao dịch thanh toán quốc tế, bởi vì các quốc gia sử dụng các đồng tiền khác nhau. Trong hoạt động xuất nhập khẩu, doanh nghiệp thường thanh toán bằng ngoại tệ mạnh như USD hoặc EUR, trong khi doanh thu và chi phí tại thị trường nội địa lại sử dụng nội tệ. Do đó, bất kỳ biến động nào của tỷ giá cũng sẽ làm thay đổi chi phí và lợi nhuận thực tế.
Ví dụ, nếu tỷ giá USD/VND tăng (VND mất giá), các doanh nghiệp xuất khẩu từ Việt Nam sẽ nhận được nhiều VND hơn trên mỗi USD thu về, giúp họ có lợi thế cạnh tranh. Ngược lại, doanh nghiệp nhập khẩu phải bỏ ra nhiều VND hơn để thanh toán cùng một lượng hàng hóa, làm tăng chi phí nhập khẩu.
Ngoài ra, các hợp đồng tín dụng, đầu tư hoặc bảo lãnh quốc tế đều yêu cầu thanh toán bằng đồng ngoại tệ. Việc tỷ giá biến động có thể gây rủi ro cho bên vay, nếu đồng nội tệ mất giá quá nhanh so với thời điểm ký kết hợp đồng.
Hiểu rõ mối liên hệ giữa thanh toán quốc tế, tỷ giá hối đoái và rủi ro tài chính là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp chủ động trong chiến lược định giá, đàm phán hợp đồng và kiểm soát chi phí khi làm việc với các đối tác toàn cầu.
Tác động đến cán cân thanh toán và nợ nước ngoài
Cán cân thanh toán (balance of payments) là bảng ghi chép tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới, bao gồm xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ, dòng vốn và chuyển giao tài chính. Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến cán cân này theo nhiều chiều hướng:
- Khi tỷ giá nội tệ giảm (mất giá), hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn với đối tác nước ngoài → xuất khẩu tăng → cải thiện cán cân thương mại.
- Ngược lại, tỷ giá tăng khiến hàng nhập khẩu rẻ hơn, có thể khiến nhập siêu gia tăng → gây thâm hụt cán cân thanh toán.
Về mặt nợ nước ngoài, nếu một quốc gia vay nợ bằng ngoại tệ (thường là USD), thì khi đồng nội tệ mất giá, số tiền cần quy đổi để trả nợ tăng lên đáng kể. Điều này không chỉ làm tăng gánh nặng tài chính mà còn ảnh hưởng đến uy tín tín dụng quốc gia trên thị trường quốc tế.
Thực tế cho thấy, nhiều quốc gia đã rơi vào khủng hoảng nợ chỉ vì tỷ giá biến động mạnh khiến họ không thể trả được nợ đúng hạn. Việc quản lý rủi ro tỷ giá trở thành một yếu tố sống còn trong điều hành kinh tế vĩ mô. Tỷ giá không chỉ là “giá của tiền”, mà là cầu nối giữa quốc gia với thế giới. Mỗi biến động tỷ giá đều tạo ra những đợt sóng lan tỏa đến toàn bộ hệ sinh thái thương mại, tài chính và chính trị toàn cầu.
Chính sách tỷ giá hối đoái của Việt Nam
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, chính sách tỷ giá hối đoái của Việt Nam đóng vai trò then chốt trong việc ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy xuất khẩu.

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã áp dụng cơ chế điều hành tỷ giá linh hoạt, phù hợp với điều kiện thị trường và mục tiêu phát triển kinh tế quốc gia.
Cơ chế điều hành tỷ giá của NHNN Việt Nam
Kể từ năm 2016, NHNN đã chuyển sang áp dụng cơ chế tỷ giá trung tâm trong khuôn khổ chế độ tỷ giá thả nổi có quản lý. Theo đó, mỗi ngày, NHNN công bố tỷ giá trung tâm của VND so với USD, được xác định dựa trên:
- Tỷ giá bình quân gia quyền trên thị trường ngoại tệ liên ngân hàng.
- Diễn biến tỷ giá của một số đồng tiền chủ chốt như USD, EUR, CNY, JPY, SGD, KRW, TWD và THB.
- Các yếu tố kinh tế vĩ mô trong nước và quốc tế.
Tỷ giá giao dịch thực tế được phép dao động trong biên độ ±5% so với tỷ giá trung tâm, tạo điều kiện cho thị trường ngoại hối hoạt động linh hoạt nhưng vẫn trong tầm kiểm soát của NHNN.
Lúc mới nghe đến “tỷ giá trung tâm”, mình nghĩ đó chỉ là con số mang tính hình thức. Nhưng khi theo dõi kỹ hơn, mình mới thấy đây chính là “van điều áp” giúp Ngân hàng Nhà nước kiểm soát tâm lý thị trường mà không cần can thiệp quá mạnh tay.
Để duy trì ổn định tỷ giá, NHNN sử dụng các công cụ như:
- Bán hoặc mua ngoại tệ nhằm can thiệp thị trường khi cần thiết.
- Phát hành tín phiếu để điều tiết thanh khoản VND, góp phần ổn định thị trường ngoại hối.
Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá đến nền kinh tế trong nước
Chính sách tỷ giá linh hoạt của NHNN đã mang lại nhiều tác động tích cực cho nền kinh tế Việt Nam:
- Ổn định kinh tế vĩ mô: Việc điều hành tỷ giá linh hoạt giúp hấp thụ các cú sốc từ bên ngoài, duy trì ổn định thị trường ngoại hối và tạo niềm tin cho nhà đầu tư.
- Thúc đẩy xuất khẩu: Khi VND mất giá trong phạm vi kiểm soát, hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn về giá, góp phần tăng kim ngạch xuất khẩu.
- Kiểm soát lạm phát: Chính sách tỷ giá linh hoạt giúp hạn chế tác động tiêu cực từ biến động tỷ giá đến lạm phát, đặc biệt trong bối cảnh giá nguyên vật liệu nhập khẩu biến động mạnh.
Tuy nhiên, chính sách này cũng đặt ra thách thức trong việc cân bằng giữa mục tiêu ổn định tỷ giá và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. NHNN cần tiếp tục theo dõi sát diễn biến thị trường để điều hành tỷ giá một cách linh hoạt, phù hợp với tình hình kinh tế trong nước và quốc tế.
Tổng kết
Tỷ giá hối đoái là yếu tố then chốt trong các giao dịch tài chính quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của cả cá nhân lẫn doanh nghiệp. Việc hiểu rõ tỷ giá hối đoái là gì, cách tính và các yếu tố tác động sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc ra quyết định khi tiếp cận thị trường ngoại hối.
Dù bạn là người đổi tiền để đi du lịch hay doanh nghiệp xuất khẩu, nắm bắt nguyên tắc theo dõi và tính toán tỷ giá một cách thông minh chính là chìa khóa để không lỗ trong mọi giao dịch liên quan đến ngoại tệ.