BlackBull
(4.8)
OANDA
(4.2)
Neex
(4.9)
HFM
(4.3)
Eightcap
(3.5)
Tickmill
(4.1)
Exness
(3.4)
Saxo Bank
(4.2)
Admirals
(2.8)
FOREX.com
(4.5)
eToro
(4)
FXCM
(2.2)

Trong phân tích kỹ thuật, MACD (Moving Average Convergence Divergence), hay còn gọi là chỉ báo phân kỳ hội tụ trung bình động, là một công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng giá và xác định các cơ hội giao dịch. Vậy MACD là gì, cách hoạt động của chỉ báo này như thế nào, và làm thế nào để sử dụng MACD hiệu quả trong giao dịch tài chính? Bài viết này của Sàn Uy Tín Online giúp bạn khám phá tất cả.

MACD là gì?

MACD (Moving Average Convergence Divergence) là một chỉ báo động lượng đo lường mối quan hệ giữa hai đường trung bình động của giá tài sản. Được phát triển bởi Gerald Appel vào cuối những năm 1970, chỉ báo này rất phổ biến trong forex, chứng khoán và các thị trường tài chính khác.

Các thành phần cấu thành của chỉ báo MACD

Đường MACD: Sự chênh lệch giữa đường trung bình động hàm mũ (EMA) 12 kỳ và EMA 26 kỳ. Là chỉ báo chính, đại diện cho động lượng thị trường. Khi đường MACD vượt qua đường 0, thị trường có xu hướng tăng. Ngược lại, nếu MACD giảm dưới 0, xu hướng giảm chiếm ưu thế.

Đường Signal: Hoạt động như một bộ lọc tín hiệu, thường giúp nhận diện các điểm vào lệnh khi giao với đường MACD. Đây là đường trung bình động hàm mũ của đường MACD trong 9 kỳ.

Histogram: Cho biết khoảng cách giữa đường MACD và đường Signal. Khi Histogram chuyển từ dương sang âm, đó là tín hiệu giảm giá. Ngược lại, khi chuyển từ âm sang dương, đó là tín hiệu tăng giá.

Đường Zero (đường 0): Mức trung tâm, nơi mà giá trị của đường MACD chuyển từ dương sang âm hoặc ngược lại, biểu thị sự thay đổi xu hướng thị trường

Ý nghĩa của đường MACD trong giao dịch tài chính

Dự báo xu hướng giá khi đường MACD giao với đường Signal:

  • Khi đường MACD cắt lên trên đường Signal: Báo hiệu xu hướng tăng.
  • Khi đường MACD cắt xuống dưới đường Signal: Báo hiệu xu hướng giảm.

Phân kỳ và hội tụ MACD:

  • Phân kỳ: Khi giá tăng nhưng MACD giảm, đây là tín hiệu đảo chiều giảm.
  • Hội tụ: Khi giá giảm nhưng MACD tăng, đây là tín hiệu đảo chiều tăng.

Xác định sức mạnh xu hướng: Giá trị của Histogram cho biết sức mạnh của xu hướng hiện tại.

Cách tính chỉ báo MACD

Công thức tính MACD như sau: MACD = EMA12 − EMA26 

Trong đó:

  • EMA12: Đường trung bình động hàm mũ 12 kỳ.
  • EMA26: Đường trung bình động hàm mũ 26 kỳ.

Đường Signal được tính bằng: Signal =​ EMA9(MACD) 

Histogram được tính như sau: Histogram = MACD − Signal

Ví dụ: Nếu EMA12 = 20, EMA26 = 18, thì: MACD = 20 − 18 = 2

Cách đọc chỉ báo MACD chính xác

Đường MACD và đường Signal:

  • Khi MACD > Signal: Tín hiệu mua.
  • Khi MACD < Signal: Tín hiệu bán.

Histogram:

  • Nếu Histogram tăng lên, xu hướng tăng đang mạnh dần.
  • Nếu Histogram giảm, xu hướng giảm có thể đang hình thành.

Đường 0:

  • MACD vượt đường 0: Xu hướng tăng.
  • MACD dưới đường 0: Xu hướng giảm.

Cách sử dụng MACD trong giao dịch

Giao dịch khi đường MACD cắt đường Signal: Điểm giao cắt này thường là tín hiệu quan trọng để vào hoặc thoát lệnh.

Giao dịch khi Histogram chuyển từ dương sang âm hoặc ngược lại: Histogram đổi dấu thường báo hiệu sự thay đổi xu hướng.

Giao dịch khi đường MACD chuyển từ âm sang dương hoặc ngược lại: Đường MACD vượt qua 0 là tín hiệu thị trường đang đổi hướng.

Kết hợp MACD với các chỉ báo khác:

  • MACD + RSI: Sử dụng RSI để xác nhận tín hiệu từ MACD.
  • MACD + Stochastic: Xác định các điểm quá mua/quá bán để tối ưu giao dịch.
  • MACD + Mô hình nến đảo chiều: Tăng độ chính xác cho các quyết định vào lệnh.

Hạn chế của chỉ báo MACD

Chỉ báo MACD có một số hạn chế cần lưu ý. Trước tiên, MACD có độ trễ do dựa trên các đường trung bình động, khiến tín hiệu thường chậm hơn so với biến động giá thực tế. Thêm vào đó, MACD không hoạt động hiệu quả trong thị trường đi ngang (sideway), nơi không có xu hướng rõ ràng, dẫn đến nhiều tín hiệu sai. Cuối cùng, hiệu quả của MACD phụ thuộc rất lớn vào việc điều chỉnh thông số phù hợp với từng loại tài sản và điều kiện thị trường cụ thể.

Những lưu ý khi sử dụng MACD

Để sử dụng MACD hiệu quả, nhà đầu tư nên kết hợp với các chỉ báo khác như RSI hoặc Bollinger Bands nhằm tăng độ chính xác của tín hiệu. Ngoài ra, việc kiểm tra tín hiệu trên các khung thời gian lớn hơn là cần thiết để giảm thiểu rủi ro và tránh các quyết định sai lầm. Đặc biệt, không nên chỉ dựa vào MACD một cách độc lập, mà cần sử dụng kết hợp với các công cụ khác để đảm bảo hiệu quả giao dịch cao nhất.

Kết luận

Qua bài viết “MACD là gì?“, có thể thấy đây là một công cụ phân tích kỹ thuật mạnh mẽ, giúp nhận diện xu hướng và tìm kiếm cơ hội giao dịch hiệu quả. Tuy nhiên, chỉ báo MACD không phải là công cụ “vạn năng” và cần được kết hợp với các chỉ báo khác để tối ưu hóa kết quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *